Có 2 kết quả:

驅馳 khu trì驱驰 khu trì

1/2

khu trì

phồn thể

Từ điển phổ thông

rong ruổi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quất ngựa chạy thật mau. Rong ruổi.

khu trì

giản thể

Từ điển phổ thông

rong ruổi